Khí hậu Cheb

Dữ liệu khí hậu của Cheb
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)11.716.622.628.830.932.237.034.131.226.116.014.137,0
Trung bình cao °C (°F)0.02.37.012.217.420.622.422.218.512.85.21.311,8
Trung bình ngày, °C (°F)−2.5−1.22.46.711.715.016.515.812.57.82.4−1
(30)
7,2
Trung bình thấp, °C (°F)−5
(23)
−4.1−1.22.16.39.611.010.68.04.10.0−3.33,2
Thấp kỉ lục, °C (°F)−24.6−22.1−21.5−7.5−2.8−0.62.20.7−1.8−5.7−13.6−25.6−25,6
Giáng thủy mm (inch)36.1
(1.421)
29.5
(1.161)
36.3
(1.429)
38.3
(1.508)
56.0
(2.205)
66.9
(2.634)
59.2
(2.331)
66.5
(2.618)
48.4
(1.906)
37.5
(1.476)
41.1
(1.618)
43.9
(1.728)
559,7
(22,035)
Lượng tuyết rơi cm (inch)26.6
(10.47)
20.5
(8.07)
11.1
(4.37)
2.8
(1.1)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.3
(0.12)
9.2
(3.62)
19.3
(7.6)
89,8
(35,35)
độ ẩm86827772707171747882868778
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)9.17.08.38.510.011.010.09.48.77.19.310.1108,5
Số giờ nắng trung bình hàng tháng39.265.5107.2141.9186.7188.2195.9185.4139.0103.740.031.01.423,7
Nguồn: NOAA[1]